Đồ ăn vặt tiếng Anh là gì? Cách sử dụng đúng trong giao tiếp

Trong cuộc sống hàng ngày, “đồ ăn vặt” là khái niệm quen thuộc với nhiều người – từ học sinh, sinh viên đến dân văn phòng. Nhưng bạn có bao giờ tự hỏi: Đồ ăn vặt tiếng Anh là gì? và sử dụng từ đó đúng ngữ cảnh chưa?

Hãy cùng tìm hiểu cách nói “đồ ăn vặt” trong tiếng Anh, ví dụ thực tế và những lưu ý quan trọng khi dùng trong giao tiếp!

🟢

✅ Đồ ăn vặt tiếng Anh là gì?

Đồ ăn vặt tiếng Anh là gì? Câu trả lời ngắn gọn nhất chính là: Snack.

Từ “snack” là danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là món ăn nhẹ hoặc đồ ăn vặt, thường được dùng giữa các bữa chính. Đây là từ vựng phổ biến, dễ nhớ, và được sử dụng rộng rãi trong các tình huống đời sống hàng ngày.


🟡 2. Khi nào dùng Snack, Junk Food, Fast Food?

Đây là ba từ thường bị nhầm lẫn, dù đều liên quan đến đồ ăn.

🟣 3. Snack có thể là danh từ & động từ

Danh từ (noun):

  • Can I have a quick snack before lunch?
    (Tôi có thể ăn nhanh một món ăn vặt trước bữa trưa không?)

Động từ (verb):

  • He often snacks on nuts while studying.
    (Anh ấy thường ăn vặt bằng hạt khi học bài.)

đồ ăn vặt tiếng anh là gì

Đồ ăn vặt tiếng Anh là gì? Snacks – Đồ ăn vặt (có thể lành mạnh hoặc không)

Snacks là danh từ số nhiều, dùng để chỉ bất kỳ món ăn nhẹ nào được ăn giữa các bữa chính. Từ này không mang ý nghĩa tiêu cực, và có thể bao gồm cả món ăn lành mạnh lẫn không lành mạnh.

🔹 Snacks = Món ăn vặt hoặc ăn nhẹ bất kỳ
📌 Có thể là: hạt dinh dưỡng, trái cây, sữa chua, bánh quy, thanh granola, v.v.

Ví dụ:

  • I usually eat healthy snacks like almonds or apple slices.
    (Tôi thường ăn những món ăn vặt lành mạnh như hạnh nhân hoặc lát táo.)

  • She brought some snacks for the road trip.
    (Cô ấy mang vài món ăn vặt cho chuyến đi đường.)

📌 Snacks có thể lành mạnh hoặc không – tùy vào loại thực phẩm.


❌ 2. Junk Food – Đồ ăn vặt không lành mạnh, nhiều đường, dầu, muối

Junk food là từ dùng để mô tả các món ăn nhanh, nhiều calo, nhưng ít giá trị dinh dưỡng, thường chứa nhiều đường tinh luyện, chất béo bão hòa, muối và chất phụ gia.

🔻 Junk food = Đồ ăn vặt có hại cho sức khỏe
📌 Ví dụ: khoai tây chiên, kẹo, nước ngọt có gas, xúc xích, gà rán, pizza công nghiệp,…

Ví dụ:

  • Kids should avoid eating too much junk food.
    (Trẻ em nên tránh ăn quá nhiều đồ ăn vặt không lành mạnh.)

  • Junk food can lead to obesity and health problems.
    (Đồ ăn vặt không lành mạnh có thể dẫn đến béo phì và các vấn đề sức khỏe.)

📌 Junk food luôn mang ý nghĩa tiêu cực về mặt dinh dưỡng.

đồ ăn vặt k tốt cho sức khỏe

Snack có thể là danh từ & động từ – Cách dùng chi tiết, ví dụ thực tế

Từ “snack” trong tiếng Anh không chỉ là danh từ (noun) như chúng ta thường nghĩ, mà còn có thể được dùng như động từ (verb) – một điều ít người học tiếng Anh để ý đến. Việc hiểu và sử dụng đúng hai vai trò này sẽ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn nhiều trong các tình huống đời thường.


1. Snack là Danh từ (noun)

Khi là danh từ, snack chỉ một món ăn nhỏ, thường dùng giữa các bữa chính để lót dạ, giảm cảm giác đói hoặc nhâm nhi khi làm việc, xem phim,…

🔹 Nghĩa: món ăn nhẹ, món ăn vặt
🔹 Số nhiều: snacks

📌 Cách dùng:

  • Làm chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu

  • Kết hợp với tính từ chỉ tính chất: healthy snack, salty snack, sweet snack,…

📍 Ví dụ:

  • I had a quick snack before going to the gym.
    (Tôi đã ăn nhẹ một chút trước khi đi tập gym.)

  • She always keeps some healthy snacks in her bag.
    (Cô ấy luôn mang theo vài món ăn vặt lành mạnh trong túi.)

  • Do you want a snack before dinner?
    (Bạn có muốn ăn nhẹ trước bữa tối không?)


2. Snack là Động từ (verb)

Ít người để ý, nhưng “snack” hoàn toàn có thể là động từ. Khi dùng như một động từ nội động (intransitive verb), nó mang nghĩa: ăn vặt, ăn nhẹ (trong thời gian rảnh hoặc giữa các bữa chính).

🔹 Snack on [something] = ăn vặt thứ gì đó
🔹 Cách chia thì: snack – snacked – snacked

📌 Cách dùng:

  • Diễn tả hành động thường xuyên hoặc thói quen ăn vặt

  • Kết hợp với trạng từ chỉ thời gian (often, always, sometimes,…) hoặc địa điểm (at work, at night,…)

📍 Ví dụ:

  • I usually snack on nuts and fruit between meals.
    (Tôi thường ăn vặt bằng hạt và trái cây giữa các bữa ăn.)

  • Try not to snack late at night.
    (Cố gắng đừng ăn vặt vào khuya.)

  • She snacked on popcorn while watching the movie.
    (Cô ấy ăn bắp rang khi xem phim.)


🟨 Tóm tắt cách dùng “snack” – Danh từ vs. Động từ


Lưu ý nhỏ khi dùng “snack” làm động từ:

  1. Luôn cần thêm “on + món ăn” nếu muốn nói rõ bạn ăn gì.
    She snacks on fruit. (✅)
    She snacks fruit. (❌ Sai ngữ pháp)

  2. Có thể dùng ở các thì hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn hoặc quá khứ.
    He’s snacking on something right now.
    I snacked a lot last night.

  3. Snack là nội động từ, không dùng ở dạng bị động.
    → Không nói: “The chips were snacked.” (❌)

Kết luận: Đồ ăn vặt tiếng Anh là gì?

Câu trả lời đơn giản nhất là: Snack
Tuy nhiên, để dùng đúng và linh hoạt, bạn cần phân biệt với các khái niệm như junk food (đồ ăn không lành mạnh) và fast food (đồ ăn nhanh).

Hiểu và dùng đúng từ “snack” không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn, mà còn mở rộng vốn từ vựng tiếng Anh về thực phẩm – một chủ đề quen thuộc trong cả giao tiếp lẫn các kỳ thi.

Xem thêm các sản phẩm khác Tại đây nhé

Theo dõi Fanpage của chúng mình nhé

0/5 (0 Reviews)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0
    0
    Your Cart
    Your cart is emptyReturn to Shop